QKR55H 1.9 TẤN |
CÔNG TY THHH SX-TM-DV ÔTÔ -VIỆT
Đ/c: 131 QUỐC LỘ 1A, LONG HIỆP ,BẾN LỨC , LONG AN
ĐT: (072) 364 9177 – (072) 364 9178 Fax: (072) 364 9176
HOTLINE: 0937 036 123 P.KINH DOANH
mail: tan.saigonchuyendung@gmail.com
www.muabanxetai1.blogspot.com
Thông
số kỹ thuật chung
|
QKR55H
(4x2) 1.9T
|
||
Kích thước
|
Kích thước tổng thể
|
mm
|
5.830x1.860x2.120
|
Vế bánh xe trước-sau
|
mm
|
1.385/1.425
|
|
Chiều dài cơ sở
|
mm
|
3.360
|
|
Khoàng sáng gầm xe
|
mm
|
190
|
|
Độ cao mặt trên
sắt-xi
|
mm
|
770
|
|
Chiều dài đầu-đuôi
xe
|
mm
|
1.051/1.455
|
|
Chiều dài sắt-xi lập
thùng
|
mm
|
4.155
|
|
Trọng lượng
|
Tổng trọng tải
|
kg
|
4.700
|
Trọng lượng bản thân
|
kg
|
1.850
|
|
Dung tích thùng
nhiên liệu
|
lít
|
100
|
|
Số chỗ ngồi
|
|
3
|
|
Động cơ
|
Loại động cơ
|
|
4JB1
|
Kiểu động cơ
|
|
Phun nhiên liệu trực
tiếp,tăng áp, làm mát khí nạp
|
|
Dung tích xilanh
|
cc
|
2.771
|
|
Đường kính và hành
trình bittong
|
mm
|
93x102
|
|
Công suất cực đại
|
|
91(67)/3.400 Ps(kw)
|
|
Mo-men xoắn cực đại
|
|
196(20)/3.100 Nm(kg.m)
|
|
Kiểu hộp số
|
|
5 số tiến, 1 số lùi
|
|
Hệ thống cơ bản
|
Hệ thống lái
|
|
Tay lái trợ lực
|
Hệ thống thẳng
|
|
Hệ thống phanh dầu
mạch kép, trợ lực chân không
|
|
Bình điện
|
|
12v
|
|
Máy phát điện
|
|
12v-50A
|
|
Tính năng động học
|
Khà năng vượt dốc
tối đa
|
%
|
45.6
|
Tốc độ tối đa
|
Km/h
|
101
|
|
Bán kính vòng quay
tối thiểu
|
m
|
7.2
|
|
Bảo hành
|
36 tháng hoăc 100.000 km
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét