XE TẢI FVK34Q 9T |
NỘI THẤT XE TẢI FVK34Q 9T |
CÔNG TY THHH SX-TM-DV ÔTÔ -VIỆT
Đ/c: 131 QUỐC LỘ 1A, LONG HIỆP ,BẾN LỨC , LONG AN
ĐT: (072) 364 9177 – (072) 364 9178 Fax: (072) 364 9176
HOTLINE: 0937 036 123 P.KINH DOANH
mail: tan.saigonchuyendung@gmail.com
www.muabanxetai1.blogspot.com
Thông
số kỹ thuật chung
|
FVR34Q(4x2) 9T
|
||
Kích thước
|
Kích thước tổng thể
|
mm
|
9.780x2.445x2.815
|
Vế bánh xe trước-sau
|
mm
|
1.975/1.845
|
|
Chiều dài cơ sở
|
mm
|
5.550
|
|
Khoàng sáng gầm xe
|
mm
|
225
|
|
Độ cao mặt trên
sắt-xi
|
mm
|
1100
|
|
Chiều dài đầu-đuôi
xe
|
mm
|
1.440/2790
|
|
Chiều dài sắt-xi lập
thùng
|
mm
|
7.620
|
|
Trọng lượng
|
Trọng lượng toàn bộ
|
kg
|
15.100
|
Trọng lượng bản thân
|
kg
|
4.810
|
|
Dung tích thùng
nhiên liệu
|
lít
|
200
|
|
Động cơ
|
Kiểu động cơ
|
|
4HK1-E2R, D-core,
commonrail turbo intercooler
|
Loại động cơ
|
|
6 xilanh thẳng hàng
với hệ thống làm mát khi nạp tăng áp
|
|
Dung tích xilanh
|
cc
|
7.790
|
|
Đường kính và hành
trình bittong
|
mm
|
115x125
|
|
Công suất cực đại
|
|
240(177)/2.400 Ps(kw)
|
|
Mo-men xoắn cực đại
|
|
706/1.450 Nm(kg.m)
|
|
Hệ thống phun nhiên liệu
|
|
Hệ thống common
rail, điều khiển điện tử
|
|
Cơ cấu phân phối khí
|
|
SOHC-24 value
|
|
Kiểu hộp số
|
|
MZW6P
|
|
Loại hộp số
|
|
6cấp
|
|
Tính năng động học
|
Khà năng vượt dốc
tối đa
|
%
|
32.4
|
Tốc độ tối đa
|
Km/h
|
117
|
|
Bán kính vòng quay
tối thiểu
|
m
|
9.05
|
|
Hệ thống lái
|
Điều chỉnh được độ
cao, thấp
|
||
Hệ thống phanh
|
Đầu mạch kép, trợ
lực khí nén
|
||
Lốp xe trước/sau
|
10.00R20-14PR
|
||
Máy phát điện
|
24V-50A
|
||
Bảo hành
|
36 tháng hoặc 100.000km
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét